Việt Nam được biết đến là một đất nước nhiệt đới, có hệ sinh thái rau củ quả rất đa dạn và phong phú với nhiều loại khác nhau. Những loại rau củ quả đều mang đến giá trị dinh dưỡng cao. Vậy nhưng bạn có biết về các loại tên tiếng Anh của chúng không? Hãy cùng Pantado đi tìm hiểu về các loại rau củ bằng tiếng ANh trong bài viết này nhé.
Mẫu hội thoại sủ dụng các loai rau củ quả trong tiếng Anh
A: Oh, today, the supermarket is full of fresh vegetables. – Ồ, hôm nay, siêu thị nhiều rau tươi thật đấy.
B: Hello, what do you want to buy? – Xin hỏi bạn muốn mua gì ạ?
A: I want to buy mangoes – Tôi đang muốn mua xoài
B: The newly imported supermarket is so delicious – Siêu thị mới nhập về loại xoài này rất ngon
A: So, can I get 3 kgs of this mango? – Vậy, cho tôi lấy 3 kg xoài này đi.
B: Anything else you want to buy? – Bạn muốn mua thêm gì nữa không?
A: I want to buy potatoes, tomatoes – Tôi đang muốn mua khoai tây, cà chua.
B: Yes. May I have some carrots for soup. Where is the fruit stand? – Vâng, bạn có cần thêm cà rốt không ạ?
A: Yes, do you need more carrots? – Có chứ. Cho tôi thêm một ít cà rốt để nấu canh. Quầy trái cây ở đâu ạ?
B: I’ll take you guys! – Tôi sẽ dẫn bạn đi nhé!
A: I need to buy strawberries and oranges to make a smoothie – Tôi đang cần mua dâu và cam để làm món sinh tố
B: Strawberries on the left shelf and orange on the bottom shelf Take your bag here and choose! – Dâu ở kệ bên trái, còn cam ở kệ cuối hành lang. Bạn lấy túi ở đây và chọn nhé!
A: Thank you, fresh vegetables are so delicious. – Cảm ơn bạn, rau củ tươi ngon quá.
B: Next time you come to our supermarket! – Lần sau bạn lại ghé siêu thị chúng tôi nhé!
Trên đây là một số từ vựng về các loại rau củ quả trong tiếng Anh, hãy vận dụng chúng vào trong thực tế để ghi nhớ và tăng vốn từ vựng trong tiếng Anh của mình nhé.
Quê hương, hai tiếng gọi thiêng liêng luôn gợi trong lòng mỗi người những cảm xúc khó tả. Nơi ấy có tiếng mẹ ru hời, có hương thơm đồng nội, có những kỷ niệm tuổi thơ êm đềm. Viết về quê hương bằng tiếng Anh không chỉ là cách để bạn trau dồi ngôn ngữ mà còn là dịp để bạn nhìn lại những giá trị văn hóa, con người và cảnh đẹp nơi mình sinh ra.
Bạn đã bao giờ muốn dùng tiếng Anh để vẽ nên bức tranh quê hương của mình? Hãy cùng tôi khám phá cách viết bài văn về quê hương bằng tiếng Anh thật ấn tượng và độc đáo nhé!
Bố Cục Bài Viết Về Quê Hương Bằng Tiếng Anh
Để bài viết logic và ấn tượng, bạn cần có một bố cục rõ ràng. Dưới đây là gợi ý bố cục ba phần bạn có thể tham khảo:
1. Phần Mở Đầu: Giới thiệu chung về quê hương của bạn. Bạn có thể nêu tên quê hương, vị trí địa lý và ấn tượng đầu tiên về nơi đây.
2. Phần Nội Dung Chính: Mô tả chi tiết về quê hương, bao gồm:
3. Phần Kết Bài: Khẳng định lại tình cảm của bạn dành cho quê hương. Bạn có thể chia sẻ mong muốn được trở về thăm quê hương hoặc đóng góp cho sự phát triển của quê hương trong tương lai.
Từ Vựng Thường Dùng Để Viết Về Quê Hương Bằng Tiếng Anh
Để bài viết thêm phong phú, bạn nên sử dụng đa dạng từ vựng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng khi viết về quê hương:
Mẫu Bài Viết Về Quê Hương Bằng Tiếng Anh
Born and raised in the bustling city of Hanoi, I’ve always cherished the tranquility of my hometown – a small village nestled in the heart of the Red River Delta. It’s a place where time seems to slow down, where the air is fresh and the people are genuine.
My hometown is a tapestry of vibrant green rice paddies, meandering rivers, and ancient temples. The gentle breeze carries the sweet scent of ripe fruit from the nearby orchards, while the laughter of children playing in the fields echoes through the air. Life here is simple, yet fulfilling. People work hard, but they also know how to enjoy the simple pleasures of life. Family gatherings, traditional festivals, and community events are an integral part of our culture, fostering a strong sense of belonging.
One of my fondest memories is spending summer days with my grandparents, listening to their stories while sipping on sweet lotus tea. I remember the excitement of attending the village festival, where we danced, sang, and celebrated our heritage. These experiences have shaped who I am today and instilled in me a deep appreciation for my roots.
Although I no longer live in my hometown, it holds a special place in my heart. It’s a place where I can always return to feel grounded, to reconnect with my family and my heritage. I hope that one day, I can contribute to its development, preserving its beauty and traditions for generations to come.
Viết về quê hương là viết về những ký ức đẹp, về cội nguồn của mỗi chúng ta. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để bạn tự tin viết về quê hương của mình bằng tiếng Anh. Hãy để ngôn ngữ là cầu nối đưa bạn đến gần hơn với những giá trị văn hóa và con người Việt Nam.
Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả
Bạn có thích nấu ăn không? Bạn có thích ăn rau hành, thì là, bắp cải, xà lách, bầu bí không…. Có rất nhiều loại nguyện liệu làm thành món ăn rất đặc sắc tại Việt Nam mà có rất nhiều người không biết, đặc biệt là tên gọi tiếng Anh của chúng. Việc nắm bắt được các loại rau củ bằng tiếng Anh rất thuận lợi cho việc đi mua nguyên liệu tại các siêu thị lớn. Đặc biệt là với các bạn làm trong ngành ẩm thực thì lại càng phải trau dồi kiến thức về chuyên ngành về các loại rau, củ, quả…
Việc học từ vựng tiếng Anh về rau củ không quá khó nếu như các bạn biết cách vận dụng chúng vào cuộc sống, hãy khám phá các từ vựng rau củ dưới đây nhé.
Hầu như các loại rau mà chúng ta thường thấy ở Việt Nam đều có các tên gọi tiếng Anh, hãy cùng xem tên chúng dưới đây nhé.
Cùng với các rau xanh thì các loại hạt có rất nhiều giá trị dinh dưỡng cao không thể thiếu cho sức khỏe của mình. Các loại hạt chứa rất nhiều protein giàu dinh dưỡng và góp phần vào việc ngăn chặn bệnh tim mạch, nguy cơ ung thư, tiểu đường, kiểm soát cân nặng.