DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Các mẫu câu tiếng Anh với từ “tourist car”, “tourist bus” hoặc “tourist vehicle” có nghĩa “Quần vợt” và nghĩa tiếng Việt

Xe du lịch là loại xe chuyên chở hành khách cho mục đích đi du lịch, tour, thăm quan,... Các loại xe phổ biến như 4 chỗ, 7 chỗ, 16 chỗ.

Kết quả: 406, Thời gian: 0.0234

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh có bắt đầu bằng tiền tố self- nha!

- self-educated (tự học): In this era, whoever is the most self-educated, wins. (Ở thời đại này, ai là người biết cách tự học nhất thì người đó thắng.)

- self-love (yêu bản thân): Those who practice self-love will have a decent life. (Những ai biết yêu bản thân thì sẽ có cuộc sống viên mãn.)

- self-confident (tự tin): Being tall can make you feel incredibly self-confident. (Việc cao ráo có thể khiến bạn cảm thấy vô cùng tự tin.)

- self-reliant (tự chủ): Lone parents have to be self-reliant, resilient and inventive. (Bố mẹ đơn thân phải tự chủ, kiên cường và trở nên sáng tạo.)

- self-conscious (tự ti): I felt a bit self-conscious in my swimming costume. (Tôi cảm thấy hơi tự ti trong trang phục bơi lội của mình.)

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 2194, Thời gian: 0.0557

Bài học là nội dung học tập cụ thể được giảng dạy trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là nơi mà giáo viên truyền đạt kiến thức, kỹ năng và khía cạnh khác nhau cho học sinh trong quá trình giảng dạy. Bài học thường bao gồm mục tiêu học tập, nội dung, phương pháp giảng dạy và hoạt động học tập.

Một số từ vựng liên quan đến học xá:

Residence hall: Khu nhà ở sinh viên Ví dụ: Sinh viên năm nhất thường sống trong khu nhà ở sinh viên. (Freshmen usually live in the residence hall.)

Hostel: Nhà trọ Ví dụ: Khi đi du lịch, tôi thường chọn ở nhà trọ để tiết kiệm chi phí. (When traveling, I often choose to stay in a hostel to save money.)

Boarding house: Nhà ở có phục vụ ăn uống Ví dụ: Tôi đã ở trong một nhà ở có phục vụ ăn uống khi học trung học. (I stayed in a boarding house during high school.)

Hall of residence: Ký túc xá sinh viên Ví dụ: Ký túc xá sinh viên có đầy đủ các tiện nghi cho học tập và sinh hoạt. (The hall of residence has all the facilities for studying and living.)

Apartment: Căn hộ Ví dụ: Tôi thuê một căn hộ gần trường đại học. (I rent an apartment near the university.)

Student housing: Nhà ở sinh viên Ví dụ: Nhà ở sinh viên thường có giá cả phải chăng và gần trường. (Student housing is often affordable and close to the school.)