Khi tham gia cuộc họp bằng tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng giúp bạn giao tiếp một cách lưu loát và hiệu quả:
Mẫu câu tiếng Anh đưa ra đánh giá, nhận xét về ý kiến của người khác
"I agree with your point, but I think we should also consider the potential risks. For instance, the market conditions might change unexpectedly. That’s a good idea, however, we might face some challenges with the implementation process. I see your point, but I have a different perspective. We might want to explore alternative solutions to ensure we are fully prepared."
"Tôi đồng ý với quan điểm của bạn, nhưng tôi nghĩ chúng ta cũng nên xem xét các rủi ro tiềm ẩn. Ví dụ, điều kiện thị trường có thể thay đổi một cách bất ngờ. Đó là một ý tưởng hay, tuy nhiên, chúng ta có thể gặp một số thách thức trong quá trình triển khai. Tôi hiểu ý của bạn, nhưng tôi có một quan điểm khác. Chúng ta có thể muốn khám phá các giải pháp thay thế để đảm bảo chúng ta hoàn toàn chuẩn bị."
Finishing up a meeting in English (Kết thúc cuộc họp bằng tiếng Anh)
Mục đích: Nhắc lại các điểm chính đã thảo luận để đảm bảo mọi người đều nhớ và hiểu rõ.
"To summarize, we have agreed on [summary]."
"Để tóm tắt, chúng ta đã đồng ý về [tóm tắt]."
"In summary, we will [action/decision]."
"Tóm lại, chúng ta sẽ [hành động/quyết định]."
"The key takeaways from today’s meeting are [points]."
"Những điểm chính từ cuộc họp hôm nay là [các điểm]."
"To summarize, we have agreed on the new marketing strategy and the budget allocation." (Để tóm tắt, chúng ta đã đồng ý về chiến lược tiếp thị mới và phân bổ ngân sách.)
"In summary, we will proceed with the project as planned." (Tóm lại, chúng ta sẽ tiến hành dự án theo kế hoạch.)
Mục đích: Phân công nhiệm vụ cụ thể và đặt ra thời hạn để đảm bảo công việc được hoàn thành đúng tiến độ.
"John will be responsible for [task], and the deadline is [date]."
"John sẽ chịu trách nhiệm về [nhiệm vụ], và hạn chót là [ngày]."
"Please ensure that you complete [task] by [date]."
"Vui lòng đảm bảo hoàn thành [nhiệm vụ] trước [ngày]."
"We will follow up on these tasks in our next meeting."
"Chúng ta sẽ theo dõi các nhiệm vụ này trong cuộc họp tiếp theo."
"John will be in charge of the digital campaign, and the first draft should be ready by next Monday." (John sẽ phụ trách chiến dịch kỹ thuật số, và bản thảo đầu tiên nên sẵn sàng trước thứ Hai tới.)
"Please submit your reports by the end of the week." (Vui lòng nộp báo cáo của bạn trước cuối tuần.)
Mục đích: Kết thúc cuộc họp một cách chính thức và thông báo thời gian cho cuộc họp tiếp theo (nếu có).
"Thank you for your time and participation."
"Cảm ơn các bạn vì thời gian và sự tham gia."
"Our next meeting will be on [date]."
"Cuộc họp tiếp theo của chúng ta sẽ vào [ngày]."
"If there are no further questions, we can adjourn the meeting now."
"Nếu không còn câu hỏi nào nữa, chúng ta có thể kết thúc cuộc họp ngay bây giờ."
"Thank you for your time and participation. The next meeting will be on June 15th." (Cảm ơn các bạn vì thời gian và sự tham gia. Cuộc họp tiếp theo sẽ diễn ra vào ngày 15 tháng 6.)
"If there are no further questions, we can adjourn the meeting now." (Nếu không còn câu hỏi nào nữa, chúng ta có thể kết thúc cuộc họp ngay bây giờ.)
Chinh phục thế giới công sở với Speak Up!
Bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh để tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp?
Hãy tham gia ngay cùng Speak Up - ứng dụng học tiếng Anh tốt nhất dành cho những người đi làm!
Khám phá tiềm năng của bản thân và thăng tiến trong sự nghiệp với Speak Up!
Tải ngay Speak Up từ cửa hàng ứng dụng và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh trong môi trường công sở của bạn!
Mẫu câu tiếng Anh kết thúc cuộc họp
"Thank you all for your participation. The meeting is now adjourned. Before we finish, let’s summarize the key points: we agreed to increase the marketing budget, launch the new campaign by the end of the month, and schedule a review meeting in two weeks. Our next meeting will be on [date]. Thank you everyone, and have a great day."
"Cảm ơn tất cả các bạn đã tham gia. Cuộc họp bây giờ kết thúc. Trước khi kết thúc, hãy tóm tắt những điểm chính: chúng ta đã đồng ý tăng ngân sách tiếp thị, ra mắt chiến dịch mới vào cuối tháng và lên lịch một cuộc họp xem xét trong hai tuần tới. Cuộc họp tiếp theo của chúng ta sẽ vào [ngày]. Cảm ơn mọi người, và chúc một ngày tốt lành."
Mẫu câu tiếng Anh làm rõ vấn đề trong cuộc họp
"Just to clarify, are we saying that the deadline is next Friday? Can you elaborate on how this will affect our timeline? I’d like to ensure we understand the full impact of this decision. Could you specify what you mean by ‘improved performance’ and how we will measure it?"
"Chỉ để làm rõ, chúng ta đang nói rằng hạn chót là thứ Sáu tới phải không? Bạn có thể nói rõ hơn về việc này sẽ ảnh hưởng thế nào đến thời gian biểu của chúng ta không? Tôi muốn đảm bảo rằng chúng ta hiểu đầy đủ tác động của quyết định này. Bạn có thể làm rõ ý của bạn về 'hiệu suất cải thiện' là gì và chúng ta sẽ đo lường nó như thế nào không?"
Mẫu câu tiếng Anh yêu cầu giải thích rõ hơn
"Can you explain that in more detail? I’m not sure I understand the implications fully. Could you provide an example to illustrate your point? This would help clarify how we should proceed. Can you clarify what you mean by ‘additional support’ and what specific resources are needed?"
"Bạn có thể giải thích điều đó chi tiết hơn không? Tôi không chắc mình hiểu đầy đủ các tác động. Bạn có thể đưa ra một ví dụ để minh họa cho quan điểm của bạn không? Điều này sẽ giúp làm rõ cách chúng ta nên tiến hành. Bạn có thể làm rõ ý của bạn về 'hỗ trợ thêm' là gì và cần những nguồn lực cụ thể nào không?"
Mẫu câu nhắc lại thông tin bằng tiếng Anh
"To recap, we agreed on the following points: increasing our social media budget, hiring a new marketing manager, and launching the new campaign by the end of the month. Let me repeat the key issues we discussed: resource allocation, timeline adjustments, and potential risks. Just to make sure we're all on the same page, we decided to move forward with the proposed strategy and schedule a review meeting in two weeks."
"Để tóm tắt lại, chúng ta đã đồng ý về các điểm sau: tăng ngân sách cho mạng xã hội, thuê một quản lý tiếp thị mới, và ra mắt chiến dịch mới vào cuối tháng. Để tôi nhắc lại những vấn đề chính mà chúng ta đã thảo luận: phân bổ nguồn lực, điều chỉnh thời gian biểu và các rủi ro tiềm ẩn. Chỉ để chắc rằng chúng ta đều hiểu rõ, chúng ta đã quyết định tiến hành với chiến lược đề xuất và lên lịch một cuộc họp xem xét trong hai tuần tới."
Presenting at the meeting in English (Trình bày trong cuộc họp bằng tiếng Anh)
Mục đích: Giới thiệu chủ đề chính hoặc vấn đề sẽ được thảo luận để mọi người biết rõ bối cảnh.
"I would like to present [topic]."
"Tôi muốn trình bày về [chủ đề]."
"Today, I will be discussing [topic]."
"Hôm nay, tôi sẽ thảo luận về [chủ đề]."
"I would like to present our new marketing campaign." (Tôi muốn trình bày chiến dịch tiếp thị mới của chúng tôi.)
"Let me start by showing you our recent survey results." (Hãy để tôi bắt đầu bằng việc cho các bạn xem kết quả khảo sát gần đây của chúng tôi.)
Mục đích: Cung cấp thông tin chi tiết, số liệu và phân tích để mọi người hiểu rõ vấn đề hoặc kế hoạch.
"As you can see from this chart, [detail]."
"Như các bạn có thể thấy từ biểu đồ này, [chi tiết]."
"Our research indicates that [detail]."
"Nghiên cứu của chúng tôi chỉ ra rằng [chi tiết]."
"We have allocated [amount] for [purpose]."
"Chúng ta đã phân bổ [số tiền] cho [mục đích]."
"As you can see in this chart, our target audience prefers online shopping." (Như các bạn có thể thấy trong biểu đồ này, đối tượng khách hàng mục tiêu của chúng ta ưa thích mua sắm trực tuyến.)
"We have allocated $50,000 for digital advertising." (Chúng ta đã phân bổ $50,000 cho quảng cáo kỹ thuật số.)
Mục đích: Khuyến khích sự tham gia và đảm bảo mọi người hiểu rõ nội dung vừa trình bày.
"Do you have any questions so far?"
"Các bạn có câu hỏi gì cho đến thời điểm này không?"
"Is there anything that needs further clarification?"
"Có điều gì cần được làm rõ thêm không?"
"I’d be happy to answer any questions."
"Tôi rất sẵn lòng trả lời bất kỳ câu hỏi nào."
"Do you have any questions about this?" (Các bạn có câu hỏi gì về điều này không?)
"Is there anything that needs further clarification?" (Có điều gì cần được làm rõ thêm không?)