Trong bài viết này Nha Khoa Review sẽ giới thiệu chuyên sâu về trọn bộ từ vựng tiếng anh nha khoa, bao gồm các thuật ngữ và định nghĩa cụ thể. Ngoài ra, bài viết còn giới thiệu các mẫu câu chuyên dụng giúp bạn tự tin giao tiếp và trao đổi với đồng nghiệp và bệnh nhân quốc tế trong lĩnh vực nha khoa. Với kiến thức và kỹ năng này, bạn sẽ có thể nâng cao chất lượng phục vụ và tạo dựng thương hiệu trong môi trường nha khoa chuyên nghiệp.

Mẫu câu tiếng anh cho lễ tân nha khoa

Lễ tân nha khoa đóng vai trò quan trọng trong việc đón tiếp và hỗ trợ bệnh nhân tại phòng khám. Việc sử dụng mẫu câu tiếng anh nha khoa chuyên dụng là rất cần thiết để lễ tân có thể giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân nước ngoài. Dưới đây sẽ là những mẫu câu tiếng anh cho lễ tân nha khoa.

Do you want to make an appointment to see the dentist?

Anh/chị có muốn một buổi hẹn gặp với nha sĩ không?

Would you please give me some personal information?

Anh/chị vui lòng cho tôi xin một vài thông tin cá nhân được không?

Please tell me your first and your last name.

Vui lòng cho biết tên hoặc họ của anh/chị

When did you last visit the dentist?

Lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào?

Răng anh/chị có vấn đề gì không?

How long have you had the symptoms?

Anh/chị mắc triệu chứng này bao lâu rồi?

Do you have any current medical problems?

Anh/chị hiện có vấn đề về sức khỏe nào không?

Do you have any allergies to any medications?

Anh/chị có dị ứng với loại thuốc nào không?

Do you have private medical insurance?

Anh/chị có bảo hiểm y tế cá nhân không?

Gợi ý những mẫu câu tiếng anh nha khoa chuyên dụng cho phòng khám

Khi làm việc trong lĩnh vực nha khoa, việc sử dụng những mẫu câu tiếng anh chuyên dụng là rất cần thiết để giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân và đồng nghiệp. Dưới đây chúng tôi sẽ gợi ý cho bạn những mẫu câu tiếng anh chuyên dụng cho phòng khám nha khoa.

Mẫu câu nha khoa tiếng anh dùng để đặt lịch hẹn với khách hàng

Đặt lịch hẹn với khách hàng là một trong những hoạt động quan trọng của phòng khám nha khoa. Việc sử dụng mẫu câu tiếng anh nha khoa chuyên dụng sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng và chuyên nghiệp hơn với khách hàng.

Would you please give me my name, age, phone number?

Bạn có thể cho tôi xin tên, tuổi và số điện thoại được không?

Vui lòng hãy cho tôi biết tên đầy đủ của bạn

Does your son want to make an appointment to see his dentist?

Con trai của chị có muốn hẹn gặp bác sĩ của cậu bé không?

Can she arrange some time on Sunday?

Cô ấy có thể dành một chút thời gian vào chủ nhật không?

Are you available/free on Saturday?

Bạn có rảnh vào ngày thứ 6 không?

When did your daughter last visit the dentist?

Lần cuối con gái của anh đi tới nha khoa là khi nào?

How long have you had the problems?

Does your mother have any allergies to any medications?

Mẹ của bạn có dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào không?

Bạn có bất kỳ triệu chứng nào không?

Does your father have any current medical symptoms?

Bố của bạn gần đây có triệu chứng sức khỏe nào không?

Các loại răng và bộ phận liên quan bằng tiếng anh

Răng và các bộ phận liên quan là một trong những khái niệm quan trọng trong lĩnh vực nha khoa. Để hiểu rõ hơn về chúng, việc học từ vựng tiếng anh nha khoa trong lĩnh vực này là rất cần thiết. Dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn các loại răng và các bộ phận liên quan trong phòng khám nha khoa bằng tiếng anh.

Mẫu câu tiếng anh dành cho nha sĩ

Khi làm việc trong lĩnh vực nha khoa, việc sử dụng tiếng anh là rất cần thiết để giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân và đồng nghiệp quốc tế. Những mẫu câu tiếng anh nha khoa dành cho nha sĩ để trao đổi và làm việc trong phòng khám nha khoa được gợi ý dưới đây sẽ giúp bác sĩ giao tiếp dễ dàng hơn.

Would you like to come through?

When did you last visit the dentist?

Lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào?

Răng anh/chị có vấn đề gì không?

Can you open your mouth, please?

Anh/chị há miệng ra được không?

Tôi sẽ chụp x-quang cho anh/chị

I’m going to give you an injection

Tôi sẽ tiêm cho anh/chị một mũi

You’ve got a bit of decay in this one

Chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu

I’m going to have to take this tooth out

Do you want to have a crown fitted?

Anh/chị có muốn làm một cái thân răng giả bên ngoài chiếc răng hỏng không?

Let me know if you feel any pain

Nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biết

Would you like to rinse your mouth out?

Anh/chị có muốn súc miệng không?

Don’t worry, you will be better

Đừng lo lắng, anh/chị sẽ đỡ hơn thôi

I'm going to prescribe you some antibiotics

Tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh

Take two of these pills three times a day

Uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên

Take this prescription to the chemist

Hãy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc

How much alcohol do you drink a week?

Một tuần anh/chị uống bao nhiêu bia rượu?

You should cut down on your drinking

You need to try and lose some weight

Anh/chị nên cố gắng giảm thêm vài cân nữa

Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng anh nha khoa chuyên ngành cùng các mẫu câu chuyên dụng trong phòng khám sẽ giúp các bác sĩ và sinh viên nha khoa nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về chuyên môn của mình. Điều này không chỉ giúp tăng tính hiệu quả trong quá trình học tập và làm việc, mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong một thị trường nha khoa ngày càng phát triển. Hy vọng bộ từ vựng và mẫu câu tiếng anh trong nha khoa mà chúng tôi cung cấp sẽ giúp ích cho các bác sĩ và sinh viên nha khoa trong công việc của mình.

Chỉ có tối đa 10 chỗ trống trong danh sách yêu thích thôi và bạn đã dùng hết rồi!

Chỉ có tối đa 10 chỗ trống trong danh sách yêu thích thôi và bạn đã dùng hết rồi!

Chỉ có tối đa 10 chỗ trống trong danh sách yêu thích thôi và bạn đã dùng hết rồi!

Chỉ có tối đa 10 chỗ trống trong danh sách yêu thích thôi và bạn đã dùng hết rồi!

Chỉ có tối đa 10 chỗ trống trong danh sách yêu thích thôi và bạn đã dùng hết rồi!

Chỉ có tối đa 10 chỗ trống trong danh sách yêu thích thôi và bạn đã dùng hết rồi!

Chỉ có tối đa 10 chỗ trống trong danh sách yêu thích thôi và bạn đã dùng hết rồi!

Chỉ có tối đa 10 chỗ trống trong danh sách yêu thích thôi và bạn đã dùng hết rồi!

Chỉ có tối đa 10 chỗ trống trong danh sách yêu thích thôi và bạn đã dùng hết rồi!

Chỉ có tối đa 10 chỗ trống trong danh sách yêu thích thôi và bạn đã dùng hết rồi!

Chỉ có tối đa 10 chỗ trống trong danh sách yêu thích thôi và bạn đã dùng hết rồi!

Chỉ có tối đa 10 chỗ trống trong danh sách yêu thích thôi và bạn đã dùng hết rồi!

Du học ngành Ngôn ngữ học tại Mỹ - 125 khóa đào tạo hàng đầu

Có 125 trường đào tạo ngành Ngôn ngữ học tại Mỹ . Bạn sẽ chọn trường nào cho hành trình du học của mình?

Bạn muốn du học tại Mỹ? Hãy cho chúng tôi biết để có kết quả tìm kiếm tốt hơn

Từ vựng tiếng anh nha khoa theo chủ đề

Nha khoa là một trong những lĩnh vực y tế cực kỳ quan trọng. Để có thể nắm vững và áp dụng các công nghệ tiên tiến trong ngành, việc học từ vựng tiếng anh trong nha khoa chuyên ngành là rất cần thiết. Dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn một số từ vựng tiếng anh nha khoa theo từng chủ đề nhất định.

Tên tiếng anh các dụng cụ phòng khám nha khoa

Trong phòng khám nha khoa, các dụng cụ là những yếu tố không thể thiếu để thực hiện các quy trình điều trị. Để hiểu rõ hơn về các dụng cụ này, việc nắm vững từ vựng tiếng anh về nha khoa là rất quan trọng. Dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn các tên gọi tiếng anh của các dụng cụ phòng khám nha khoa.

dây thun dùng để giữ khi nẹp răng

Một số thuật ngữ nha khoa tiếng anh các công việc khám chữa bệnh

Trong lĩnh vực nha khoa, các công việc khám và chữa bệnh là rất quan trọng để giúp bệnh nhân có một hàm răng khỏe mạnh. Để hiểu rõ hơn về những công việc này, cần nắm vững từ vựng tiếng anh trong lĩnh vực nha khoa. Dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn các thuật ngữ nha khoa tiếng anh liên quan đến các công việc khám và chữa bệnh trong nha khoa.